biết ơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biết ơn+
- Thankful, grateful
- tỏ lòng biết ơn sâu sắc
to show deep gratitude
- tỏ lòng biết ơn sâu sắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biết ơn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biết ơn":
biệt tin biết ơn - Những từ có chứa "biết ơn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 566